Tính năng và lợi ích
Dầu thơm có điểm chưng cất cao, tránh được áp suất tích tụ trong hệ thống tuần hoàn kín.
Độ ổn định nhiệt tuyệt vời đảm bảo dầu không bị nứt, vỡ hoặc tạo cặn ở nhiệt độ cao,kéo dài tuổi thọ của dầu, bảo vệ hệ thống và giảm chi phí bảo trì.
Điểm chớp cháy cao và tốc độ bay hơi thấp cho phép dầu được sử dụng trong các hệ thống kín có nhiệt độ lên tới 290oC.
Nhiệt dung riêng và độ dẫn nhiệt cao của dầu cho phép truyền nhiệt nhanh, cải thiện hiệu suất vận hành và
chi phí vận hành thấp hơn.
Tính lưu động tốt ở nhiệt độ thấp đảm bảo tuần hoàn dầu tốt, ngay cả khi khởi động ở nhiệt độ thấp.
Khả năng chống rỉ và ăn mòn tốt bảo vệ hệ thống và giảm chi phí bảo trì.
Dầu thơm đã qua sử dụng có thể tái chế hoặc thu hồi để bảo vệ môi trường
Các ứng dụng
Dầu truyền nhiệt tổng hợp Sinopec L-QB 300 thích hợp sử dụng trong:
Hệ thống truyền nhiệt kín và hở với tuần hoàn cưỡng bức hoặc không cưỡng bức hoạt động với khối lượng tối đa
nhiệt độ 290oC.
Quá trình sấy khô và gia nhiệt, chẳng hạn như các quá trình được sử dụng trong chế biến gỗ, hoàn thiện dệt, chế biến thực phẩm và công nghiệp hóa chất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sinopec L-QB 300 Synthetic Heat Transfer Oil |
|
Kinematic viscosity, ASTM D 445 |
Kinematic viscosity, ASTM D 445 |
cSt @ 40℃ |
20 |
cSt @ 100℃ |
4 |
cSt @ 0℃ |
170 |
Thermal Stability (300℃, 720h) ASTM D 51528 Appearance Deteriorated Substance % |
Transparent Yellow 8.7 |
Flash point (COC), ℃, ASTM D92 |
203 |
Pour point, ℃, ISO 3016 |
336 |
Distillation Range Initial Distillation Point, ℃ ASTM D 8887 2%, ℃ ASTM D 86 |
291 340 |
Micro-Conradson Carbon Residue, %wt, ISO 10370 |
0.03 |
Sulfur Content % ,ASTM D5453 |
0.004 |
Acid Value, mgKOH/kg ,ASTM D 974 |
0.04 |
Những dữ liệu này được đưa ra dưới dạng chỉ dẫn về các giá trị điển hình chứ không phải là thông số kỹ thuật chính xác.